Từ điển Thiều Chửu
苡 - dĩ
① Phầu dĩ 芣苡 cỏ phầu dĩ (Coix lacryma-jobi). Cũng viết là 芣苢. ||② Ý dĩ 薏苡 một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng, tục gọi là ý mễ 薏米, dùng nấu cháo ăn và làm thuốc được.

Từ điển Trần Văn Chánh
苡 - dĩ
Một loại cây có hạt dùng làm lương thực hoặc làm thuốc (Coix lacryma-jobi). Xem 薏苡 [yìyê], 芣苡 [fóuyê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
苡 - dĩ
Xem Ý dĩ 薏苡.


薏苡 - ý dĩ ||